Mai Văn Phấn
Nhà thơ Trần Vạn Giã, một tên tuổi
uy tín của văn học Việt Nam hiện đại, được biết đến với phong cách thơ trữ
tình, suy tưởng sâu sắc và sự kết hợp tinh tế giữa thi ca và mỹ học Kitô giáo. Thơ ông phản ánh sâu sắc những trải
nghiệm cá nhân, xã hội và thiên nhiên; đồng thời thấm đẫm đức tin, tư tưởng
nhân văn, mở ra cảnh giới chiêm nghiệm về sự sống, cái chết và tình yêu vĩnh
hằng dưới ánh sáng Thiên Chúa. Thơ Trần Vạn Giã tìm kiếm sự kết nối hài hòa
giữa cái đẹp hữu hình và cái đẹp thiêng liêng, giữa con người, thiên nhiên và
vũ trụ. Với ông, thi ca là con đường đưa con người đến gần hơn với đức tin và
sự cứu chuộc, nơi cái đẹp nuôi dưỡng tâm hồn và khai mở ý nghĩa trọn vẹn của
đời sống.
Mỹ học ra đời từ
thời cổ đại với hai triết gia Hy Lạp vĩ đại là Plato (427–347 TCN) và Aristotle
(384–322 TCN) đặt nền móng. Đây là bộ môn khoa học nghiên cứu về Cái Đẹp, nghệ
thuật và cảm nhận thẩm mỹ của con người – một lĩnh vực rộng lớn bao quát các
khái niệm thẩm mỹ cốt lõi, trong đó nổi bật là Cái Cao cả, Cái Bi, và Cái Hài.
Mỹ học Kitô giáo, một nhánh quan trọng của mỹ học, xuất hiện từ thế kỷ I Công
nguyên và được định hình bởi Thánh Augustinô (354–430), một trong những nhà
triết học và thần học tiên phong của Kitô giáo. Qua các thời kỳ, mỹ học Kitô
giáo đã được phát triển và làm phong phú thêm bởi nhiều nhà tư tưởng và thần
học kiệt xuất. Các nhà thần học Công giáo tiêu biểu bao gồm Thánh Phaolô
(khoảng 5–67), Origen (khoảng 184–253), và Thomas Aquinas (1225–1274). Trong
khi đó, truyền thống Tin Lành cũng đóng góp những gương mặt nổi bật như Martin
Luther (1483–1546), Friedrich Schleiermacher (1768–1834), và Karl Barth
(1886–1968). Trên nền tảng của mỹ học nói chung, mỹ học Kitô giáo tập trung
nghiên cứu vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ trong ánh sáng đức tin Thiên Chúa, hướng
đến việc khám phá sự hòa quyện giữa nghệ thuật và các giá trị thiêng liêng. Ở
đây, Cái Đẹp không chỉ tồn tại trong sự hoàn mỹ của hình thức, mà còn phản ánh
sự chân thật, lòng thiện và ý nghĩa cứu chuộc. Mỹ học Kitô giáo đặt trọng tâm
vào Cái Cao cả như biểu tượng của sự vĩ đại và quyền năng của Thiên Chúa; đồng
thời, Cái Bi thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau, sự hy sinh và công cuộc
cứu chuộc, tiêu biểu là hình tượng Chúa Giêsu trên thập giá – một biểu tượng
vừa bi thương vừa cao cả. Bên cạnh đó, Cái Hài trong mỹ học Kitô giáo mang đến
niềm vui và hy vọng, gắn liền với sự sống lại và lời hứa về một tương lai tràn
đầy ơn phúc. Nhờ sự giao thoa giữa các khái niệm thẩm mỹ và đức tin, mỹ học
Kitô giáo đã kiến tạo một nền tảng nghệ thuật và tư tưởng độc đáo, trường tồn
qua mọi thời đại.
Với
tinh thần hướng đến sự thiêng liêng và siêu việt, mỹ học Kitô giáo đã thấm sâu
vào thế giới thơ Trần Vạn Giã, trở thành nền tảng để ông kiến tạo cái đẹp như
một con đường dẫn dắt con người đến với đức tin và sự cứu độ. Trong thi ca Trần
Vạn Giã, cái đẹp không đơn thuần để thưởng thức thẩm mỹ mà là cách tiếp cận
vượt lên những giới hạn thường nghiệm, giúp con người nhận thức và hòa nhập với
đời sống tâm linh và ơn phúc. Thơ Trần Vạn Giã mở ra một thế giới ngập tràn ánh
sáng thiêng liêng, nơi cái đẹp kích hoạt các giác quan, nuôi dưỡng tâm hồn; và nơi
con người có thể tiếp nhận sự hòa điệu giữa thế giới hữu hình và thánh thiêng. Đức
tin Kitô giáo trong thơ Trần Vạn Giã không chỉ là nền tảng tôn giáo mà còn là
động lực sáng tạo nghệ thuật. Các bài thơ của ông phản ánh mối quan hệ mật
thiết giữa con người và Thiên Chúa, thể hiện sự lệ thuộc vào lòng thương xót vô
biên của Ngài.
“Thầy
là cây nho, anh em là cành. Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy,
thì người ấy sinh nhiều hoa trái, vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” (Ga 15, 5). Câu nói của Chúa Giêsu trong
Tin Mừng của Thánh Gioan thể hiện mối liên kết tuyệt đối giữa Thiên Chúa và con
người. Cây nho tượng trưng cho nguồn sống, và cành nhánh của nó chỉ có thể phát
triển khi gắn bó với thân cây. Vẻ đẹp tuyệt đối của Thiên Chúa chính là tình
yêu vô hạn, là sự hiện diện ân sủng, giúp con người lớn lên, như cây cối phát
triển và sinh hoa kết trái khi nhận được sự chăm sóc. Nhà phê bình văn học Bùi
Công Thuấn từng khẳng định: "Văn chương là sự sáng tạo Cái đẹp bằng
ngôn ngữ. Với nhà văn Công giáo, Cái Đẹp ấy chính là Thiên Chúa và Đức Giêsu là
hiện thân của “Cái Đẹp trọn hảo". Thơ Trần Vạn Giã khắc họa vẻ đẹp
"trọn hảo" của Thiên Chúa trong không gian thánh thiêng, nơi Ngài là
nguồn sáng vĩnh cửu, là biểu tượng của tình yêu vô biên và sự bao dung. Mối
giao hòa giữa cõi vĩnh hằng và đời sống nơi trần thế tạo nên một trường thơ đặc
biệt, nơi cảm thức thẩm mỹ hòa quyện với tư tưởng tôn giáo.
Trong
bài thơ “Bài hòa âm,” nhà thơ đã biểu đạt khát vọng kiếm tìm sự bình an trong
tâm hồn qua lời cầu nguyện với Thiên Chúa.
"Lạy
Cha chúng con ở trên trời
Con
đã tái tạo sự bình yên trong góc tâm linh
Bằng
cách thắp sáng lời tình yêu và hy vọng"
(Bài
hòa âm)
Hình
ảnh Thiên Chúa trong thơ Trần Vạn Giã hiện ra với muôn vàn vẻ đẹp, thông qua
những biểu tượng thiêng liêng, và qua sự hòa quyện giữa đức tin với đời sống
con người. Bài thơ "Chúa cũng từng lận đận huống chi con" của ông
khắc họa hình ảnh Thiên Chúa như nguồn sống vĩnh cửu, mang đến ơn cứu chuộc cho
nhân loại.
"Những
chiếc đinh đóng Chúa vào Thập Giá
Hỡi
Gôn-go-tha nơi máu đổ ròng ròng.
Kít-rôn
ơi thuở ấy nước thành sông
Đã
thắm máu Ngài vì:
- Muôn dân được sống."
(Chúa
cũng từng lận đận huống chi con)
Hình
ảnh Thiên Chúa trong khổ thơ dưới đây gắn liền với sự sống và tình yêu vô tận,
khích lệ con người sống yêu thương và nhân ái:
"Sống
đời là để thương nhau
Bởi
tình yêu Chúa ngàn sau vĩnh hằng"
(Giao
khúc tình yêu)
Chúa
trong thơ Trần Vạn Giã hiện lên như biểu tượng của đức tin thiêng liêng và là
hiện thân của tình bác ái, bao dung. Ngài không chỉ hiện diện ở nơi cao cả, uy
linh mà còn hòa mình vào những yếu tố giản dị, nhỏ bé của đời sống, gần gũi và
sẻ chia với những phận người khiêm nhường. Trong một thế giới ngập tràn bất
công và đau khổ, Thiên Chúa xuất hiện như dòng suối mát lành, âm thầm chữa lành
những vết thương tâm hồn, nâng đỡ con người trong khổ đau. Từ đó, Ngài khơi dậy
khát vọng mãnh liệt về sự công bằng, nhân ái và sự cứu rỗi trong trái tim con
người.
"Kìa
Chúa Giêsu đi với những đứa trẻ tèm nhem
Chân
đất đầu trần mời mua vé số"
(Đạo)
Khổ
thơ tiếp theo dâng tràn tâm tình tôn kính và lòng nhiệt thành của nhà thơ trước
Thiên Chúa, thể hiện niềm tin mãnh liệt và khát vọng vươn tới tình yêu vĩnh cửu
nơi Ngài.
"Chúa
ơi trong đời tạm này
Con
như một chiếc lá bay xuống đường
Trải
qua gành thác, tai ương
Trải
qua bao nỗi đoạn trường, trải qua
Lời
dâng trong bản Thánh ca
Sông
còn có khúc huống là đời con
Dù
cho nước chảy đá mòn
Tình
yêu Thiên Chúa vẫn còn trong thơ
Mai
sau cũng như bây giờ
Cầu
xin con tới được bờ tình yêu”
(Lời
dâng)
Hình
ảnh "chiếc lá bay xuống đường" gợi lên sự nhỏ bé, yếu ớt của
con người giữa dòng đời thoáng chốc, mong manh. Thử thách ấy không chỉ phản ánh
sự khắc nghiệt của cuộc sống, mà còn mở ra cơ hội để con người tìm đến niềm tin
và tình yêu Thiên Chúa. Bài thơ thay lời cầu nguyện sốt sắng và khiêm nhường,
tôn vinh tình yêu và quyền năng bao la của Chúa. Đây là sự kết nối giữa đức
tin, lòng cảm tạ và khát vọng sống trong ánh sáng vĩnh hằng.
Trong
Công giáo, bảy bí tích là những nghi lễ linh thiêng, qua đó tín hữu được kết
hiệp sâu sắc với Thiên Chúa và lãnh nhận ân sủng dồi dào từ Ngài: Bí tích Rửa
Tội (xóa tội và gia nhập cộng đồng tín hữu), Thêm Sức (củng cố ơn thánh và ban
ơn Chúa Thánh Thần), Thánh Thể (nuôi dưỡng linh hồn qua Mình và Máu Thánh
Chúa), Hòa Giải (tha tội và hòa giải với Thiên Chúa), Xức Dầu (ban ơn sức khỏe
thiêng liêng và chuẩn bị tâm hồn), Hôn Nhân (gắn bó vợ chồng trong tình yêu và
ơn thánh), và Truyền Chức Thánh (ban ơn thánh cho những người được kêu gọi vào
chức vụ linh mục, giám mục). Mỗi bí tích là dấu chỉ hữu hình của ơn thánh vô
hình mà Thiên Chúa ban tặng. Trong thơ Trần Vạn Giã, các bí tích ấy trở thành
những biểu tượng của hành trình tâm linh, mở ra hy vọng và niềm tin thiêng
liêng, đồng thời khơi dậy lòng bác ái và khuyến khích con người sống trọn vẹn
trong yêu thương, sẻ chia cùng tha nhân. Các bí tích trong thơ Trần Vạn Giã là
những biểu tượng giàu tính thơ, mở ra một hành trình chiêm nghiệm về ý nghĩa
cuộc đời, về sự kết nối giữa con người với Thiên Chúa.
"Lạy
Cha chúng con ở trên trời
Những
bí tích làm nên chân, thiện, mỹ"
(Bài
hòa âm)
Thiên
Chúa hiện hữu trong thơ Trần Vạn Giã qua các bí tích như nguồn mạch thiêng
liêng, nơi con người tìm được sự kết nối sâu sắc với Ngài. Trong thơ Trần Vạn
Giã, các bí tích vừa là những nghi thức tôn giáo, vừa là biểu tượng của tình
yêu, sự cứu rỗi và sự hiện diện vĩnh cửu của Thiên Chúa trong cuộc đời con
người. Bí tích Thánh Thể được tác giả biểu đạt trong bài thơ "Bài ca hòa
âm", Bí tích Rửa Tội trong "Đêm canh thức", Bí tích Hòa Giải
trong các bài "Hoán Cải", "Sám Hối", "Xưng Tội",
"Tha Tội", "Điệp khúc 2"… Việc xưng tội của tín hữu là hành
động gột rửa tội lỗi, một hành trình trở về với chính mình để khơi dậy niềm tin
và hy vọng trong cuộc sống. Bí tích Hòa Giải không chỉ là sự chuộc lỗi mà còn
là hành trình hoán cải, canh tân và sống trọn vẹn trong ánh sáng yêu thương của
Thiên Chúa.
"Đó
là lúc dám nói lên sự thật,
Sống
trên đời giả dối để mà chi?
Đó
là lúc về cội nguồn chân lý
Ai
làm người chẳng bám đất mà đi."
(Xưng
tội);
"Anh
đã bao lần xưng tội
Đã
bao lần rước lễ tạ ơn
Và
đã bao lần tìm kiếm chính mình
Để
thắp sáng Tin Mừng và Hi Vọng"
(Điệp
khúc 2).
Trong
thơ Trần Vạn Giã, Bí tích Hôn Phối được khắc họa như Ơn gọi thiêng liêng, là
lời cam kết sống trọn đời yêu thương và chung thủy với người bạn đời, được gắn
kết bởi ân sủng và tình yêu vĩnh cửu của Đấng-Toàn-Năng.
"Em
lần chuỗi hạt trên tay nguyện cầu:
Một
lần trao nhẫn cho nhau
Khổ
nghèo thề bạc mái đầu thủy chung”
(Lời
Nguyện);
"Chiếc
nhẫn trao nhau thời làm hôn phối
Bán
mà chi nhiều lần anh tự nói:
-
Đừng bao giờ báo động cuộc phân ly."
(Hôn
Phối)
Các bí tích trong thơ Trần Vạn Giã là biểu hiện sống động của tình yêu Thiên
Chúa dành cho con người. Nhà thơ biểu đạt các bí tích qua lăng kính đức tin,
đồng thời mang lại cho người đọc chiều sâu của cảm xúc và suy tư triết học. Qua
đó, Thiên Chúa trở nên gần gũi như một người Cha luôn hiện diện, yêu thương và
dẫn dắt. Các bí tích trong
thơ ông trở thành những dấu chỉ của sự giải thoát, một cách kết nối tâm linh
giữa con người với Thiên Chúa. Nhờ vậy, độc giả không chỉ cảm nhận được sự linh
thiêng, mà còn thấy rõ ý nghĩa nhân sinh: sự hiện diện của tình yêu Thiên Chúa
là nguồn lực vượt qua khổ đau, đưa con người tới tự do nội tâm.
Đức tin trong
thơ Trần Vạn Giã là ngọn đèn soi sáng hành trình thi ca, dẫn dắt người đọc qua
những bến bờ của hy vọng và ơn cứu độ. Thơ ông là lời tự sự của một tâm hồn
không ngừng kiếm tìm ý nghĩa, ánh sáng và sự tha thứ trong thế giới đầy khổ đau
và bất toàn. Thiên Chúa hiện lên trong thơ ông như Đấng-Cứu-Chuộc vĩ đại, mang
theo thông điệp của sự tha thứ và lòng bao dung. Đức tin trong thơ Trần Vạn Giã
không chỉ là sự tin tưởng thụ động mà còn là hành động mạnh mẽ hướng tới sự
giải thoát. Ông khắc họa những đau khổ, giằng xé nội tâm của con người, để rồi
cuối cùng dẫn dắt họ đến ánh sáng, niềm vui. Hành trình Đức tin trong thơ ông
luôn song hành với lòng khao khát sự cứu chuộc. Thiên Chúa vừa là Đấng Tạo Hóa vừa
là biểu tượng của hy vọng, mang lại sự tha thứ cho những lỗi lầm của con người.
Tình yêu của Chúa là ánh sáng xuyên qua sương mù, là nguồn sống cho những tâm
hồn lạc lối. Thơ Trần Vạn Giã là khúc ca về đức tin và lòng bác ái, nơi Chúa hiện
ra như ngọn hải đăng chỉ hướng trong biển đời vô tận. Bằng ngôn từ giản dị mà
giàu cảm xúc, nhà thơ không chỉ chia sẻ niềm tin mãnh liệt mà còn truyền cảm
hứng để con người vươn lên, tìm kiếm ánh sáng và ý nghĩa từ nơi Đấng-Cứu-Chuộc.
"Con tin
Chúa ở mọi nơi
Con tin Chúa
vẫn suốt đời bên con
Ở rừng thương
ánh trăng non
Và thương
tiếng cuốc mỏi mòn, hắt hiu
Chúa ơi,
triệu bến cô liêu
Đã làm trái
đất quá nhiều khổ đau
Sống đời là
để thương nhau
Bởi tình yêu
Chúa ngàn sau vĩnh hằng"
(Giao khúc tình
yêu)
Đó là niềm tin
mãnh liệt vào sự hiện diện của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống.
Hình ảnh Thiên Chúa gắn liền với điều thiêng và luôn hiện diện trong những cảnh
đời bình dị, khổ đau. Từ rừng sâu đến những "bến cô liêu", Thiên
Chúa là nguồn an ủi, là tình yêu vĩnh hằng bao trùm, mang lại hy vọng và ơn cứu
chuộc cho con người. Tình yêu ấy là nguồn sức mạnh giúp con người vượt qua mọi
khó khăn, trở ngại.
Nhiều
bài thơ của Trần
Vạn Giã đã khắc họa hành trình đức tin đầy gian truân, nhưng cũng là sự khao
khát tìm kiếm sự tha thứ từ Thiên Chúa. Việc sốt sắng cầu nguyện là biểu đạt
mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa, đồng thời thể hiện sự khiêm nhường,
kêu gọi sự trợ giúp và an ủi từ Ngài. Thử thách trong cuộc sống, "những
năm tháng không bình yên" hay "mùa bão lửa" trong khổ
thơ dưới đây, tượng trưng cho khổ đau và khó khăn mà con người phải đối mặt.
Đây là những hình ảnh sinh động về những giai đoạn đầy biến động, nơi mà con
người phải vượt qua những trở ngại.
"Lạy Cha chúng con ở trên trời
Con đã đi qua những năm tháng không bình yên
Mặt đất lạ đã nổi lên mùa bão lửa"
...
Lạy Cha chúng con ở trên trời
Chúng con nguyện danh Cha cả sáng
Sáng trong bản lĩnh của con để vượt qua bờ vực"
(Bài hòa âm)
Những hình ảnh như "đắng cay," "cành
khô," "lá rụng" dưới đây gợi lên sự chết và mất mát, nhưng đồng
thời cũng mang ý nghĩa của sự khởi đầu. Chúng tượng trưng cho những giai đoạn
khó khăn, đau đớn trong cuộc đời, nơi con người phải đối mặt với thử thách. Tuy
nhiên, chính trong những khoảnh khắc đen tối ấy, ánh sáng của đức tin sẽ dẫn
dắt con người đến sự phục sinh và vĩnh hằng, mở ra hy vọng về một tương lai
mới, tươi sáng hơn.
"Nửa đời con những đắng cay
Cành khô lá rụng tháng ngày đi qua"
(Không đề)
Thơ Trần Vạn Giã là nơi con người và vũ trụ hòa quyện
trong ánh sáng thiêng liêng, mang đến cảm thức về sự đồng điệu giữa cái hữu hạn
và vô hạn. Trong thơ ông, ánh sáng thiêng biểu trưng cho sự sống, sự tái sinh
và mối dây liên kết vô hình giữa con người và vũ trụ. Điểm độc đáo trong thơ
Trần Vạn Giã là sự kết hợp giữa tôn giáo và triết học, ngợi ca vẻ đẹp tự nhiên
và đặt con người vào mối liên kết chặt chẽ với vũ trụ. Ánh sáng thiêng liêng là
sự cứu chuộc, niềm an ủi, giúp con người vượt qua những thử thách trong cuộc
sống.
"Hãy thắp sáng lên ánh sáng Chúa Thánh Thần
Trên những mảnh đời cô thân, lận đận
Để cỏ không khô
Để hoa không rụng
Để
nghe lời Chúa bình an
Trên
thân phận mỗi con người."
(Để
nghe lời Chúa)
"Hãy
thắp sáng lên ánh sáng Chúa Thánh Thần" là lời mời gọi để mỗi cá nhân có thể nhận ra sự hiện diện
của Chúa, từ đó sống trong bình an và nhận được sức mạnh để vượt qua thân phận
mong manh. Thơ Trần Vạn Giã khẳng định rằng, chỉ khi có đức tin, những khô cằn,
đổ vỡ trong cuộc sống mới có thể được hàn gắn và chữa lành.
"Từ
nơi vô tận nào
Có
ánh sáng cứu chuộc
Và
từ nơi sức mạnh nào để ủ men Thánh sử"
(Đứng
dậy)
"Ánh sáng cứu chuộc" là biểu
tượng của tình yêu và ơn thánh Thiên Chúa, có khả năng soi sáng và cứu rỗi con
người khỏi tội lỗi. Sức mạnh để "ủ men Thánh sử" cho thấy
quyền năng của Chúa giúp thức tỉnh và canh tân đời sống tâm linh, đưa con người
đến sự phục sinh và vinh quang.
Trong
thơ Trần Vạn Giã, các biểu tượng mở ra nhận thức sâu sắc về tư tưởng mỹ học
Kitô giáo, nơi sự thiêng liêng giao thoa với những điều bình dị trong đời sống
trần thế. Những hình ảnh như thánh giá, ánh sáng, giếng nước, con chiên hay
bánh thánh... khơi gợi sự chiêm nghiệm về đức tin, sự cứu rỗi và tình yêu vô bờ
của Thiên Chúa.
Thánh giá trong thơ Trần Vạn Giã vừa là biểu tượng của sự
hy sinh và cứu chuộc, vừa là dấu chỉ của ân sủng mầu nhiệm thánh thể; đấy là
nơi con người tìm thấy ánh sáng và sự an bình.
"Trên
ngực Hàn vẫn tay ôm Thánh giá
Lời
cầu kinh và lời hát Libera
Bay
mênh mông trong một chiều rất lạ
Trên
đồi tây gió bấc đã thổi về"
(Trường
ca: Hàn Mạc Tử và bóng đêm ở Qui Hòa)
Ánh
sáng trong thơ Trần Vạn Giã là biểu tượng quan trọng, không chỉ đơn thuần là
nguồn sáng vật lý mà còn tượng trưng cho sự khai mở tâm linh. Nó dẫn dắt con
người ra khỏi bóng tối của tội lỗi và lầm lạc, giúp họ tìm lại sự thanh thản và
bình an trong tâm hồn. Ánh sáng từ Thiên Chúa không chỉ xua tan u mê mà còn
mang lại hy vọng và sự cứu rỗi.
"Có
hạnh phúc nung trong ánh sáng Thiên đàng
Tôi
có một Đức Tin
Đời
đời mang ơn Thiên Chúa
Ơn
tổ tiên, mẹ cha, làng nước của mình"
(Bài
thơ tôi là con người thụ tạo)
Bánh thánh, biểu tượng của Thánh Thể, xuất hiện trong thơ
ông như dấu hiệu của sự kết nối giữa con người và Thiên Chúa, là nguồn nuôi
dưỡng tinh thần và tình yêu vô bờ bến.
"Bánh
không men đã
nhiệm mầu
Tình
yêu trong Chúa nguyện cầu bình an"
(Phúc
cho những ai không thấy mà tin)
Những
biểu tượng Kitô giáo trong thơ Trần Vạn Giã truyền tải tư tưởng mỹ học về sự
kết nối giữa con người và Thiên Chúa, phản chiếu niềm tin vào sự cứu chuộc, sự
tha thứ và tình yêu vĩnh cửu.
Thơ
Trần Vạn Giã rất đa dạng, phản ánh nhiều khía cạnh của đời sống. Ông viết về
những mối quan hệ thân thiết trong gia đình và xã hội, về tình cảm cha mẹ, vợ
con và tình yêu quê hương. Các chủ đề trong thơ ông gần gũi và dễ cảm nhận, thể
hiện sự giản dị và chân thành. Dù viết về những điều rất đỗi đời thường, thơ
ông luôn chứa đựng những suy tư sâu sắc, mang đến cho người đọc cảm giác gần
gũi, thân thuộc. Ngôn ngữ trong thơ Trần Vạn Giã tự nhiên, nhưng lại chứa đựng
những thông điệp sâu sắc về cuộc sống, tình yêu và đức tin. Điều này giúp độc
giả không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ thi ca, mà còn hiểu rõ những giá
trị nhân văn ẩn chứa trong đó.
"Khúc
gọi đò xưa anh hát lại
Ngàn
năm hồn đất chẳng tàn phai
Anh
cứ tắm mình trên sông cũ
Ôm
tình xứ sở những ngày mai."
(Ở
quê nhà);
"Trăng
khuya dọi lá chuối non
Tiếng
dơi chao cánh mỏi mòn đêm nay
Ngoài
trời sương đục bay bay
Lòng
tôi ấm lại trong tay mẹ già."
(Đêm
ở quê với mẹ)
Thơ Trần Vạn Giã
đa dạng về phong cách. Bên cạnh các tác phẩm trong "Dòng thơ cầu
nguyện", ông còn khai thác những chiều sâu đa dạng khác. Ông sáng tác
nhiều thể loại thơ, từ thơ tự do đến thơ văn xuôi, với nhịp điệu phóng khoáng,
tự nhiên. Trong những bài thơ này, ông mở rộng cách thức biểu đạt cảm xúc và tư
duy, không bị gò bó bởi khuôn mẫu hay nhịp điệu cố định. Thơ văn xuôi của ông
nhẹ nhàng, tựa như một cuộc đối thoại trực tiếp với người đọc, giúp họ dễ dàng
cảm nhận được sự chân thành và tự tại trong từng câu chữ. Chính sự đa dạng này
tạo nên sức quyến rũ cho thơ Trần Vạn Giã, làm cho mỗi tác phẩm của ông đều mở
ra một thế giới riêng, phản ánh những cung bậc cảm xúc của con người trong mối
giao ước với Thiên Chúa, cuộc sống và tình yêu.
"Ở
đây, Chúa giáng sinh với người nghèo, sinh ra nơi máng cỏ, cỏ giá băng trong
tuyết, cỏ không đánh lừa sự thật, cỏ là sự công chính đầu tiên và cuối
cùng"
(Thơ trên máng cỏ Chúa Hài Đồng)
Đoạn
thơ của Trần Vạn Giã thể hiện sự linh hoạt và tự do trong cách diễn đạt, không
bị gò bó bởi quy tắc của thể thơ. Nhà thơ tạo ra không gian mở, để người đọc tự
cảm nhận, đồng thời tiếp cận những giá trị tinh thần sâu sắc mà ông muốn gửi
gắm.
Tư
tưởng mỹ học Kitô giáo trong thơ Trần Vạn Giã mở ra một chiều sâu thi ca đặc
biệt, nơi cái đẹp dẫn dắt con người tới những giá trị thiêng liêng, sự cứu rỗi
và tình yêu bất tận của Thiên Chúa. Nhà thơ kết nối con người với Thiên Chúa,
để độc giả cảm nhận sự hiện diện của Thượng Đế trong từng chi tiết, từng sự
kiện của đời sống thường nhật. Đặc biệt, trong thơ Trần Vạn Giã, vẻ đẹp của
Thiên Chúa được khai thác như nguồn sáng vĩnh hằng, biểu tượng của tình yêu
vĩnh cửu, vừa gần gũi vừa siêu việt, mở ra một cảnh giới linh thiêng, mang lại
ơn cứu độ và niềm hy vọng cho con người.
Nhà
thơ Trần Vạn Giã sinh năm 1945, tại Vạn Ninh, Vạn Giã, tỉnh Khánh Hòa. Ông đã
xuất bản gần 20 tập thơ, trong đó có các tập đáng chú ý như: "Hào khí quê
ta" (thơ, không rõ NXB, 1970), "Miên ca Hoà bình" (thơ, NXB Nhân
Sinh, 1971), "Tình yêu đẹp như bài thơ" (thơ, NXB Hội Nhà văn, 1996),
"Gió đưa khói bếp lên trời", (thơ, Hội VHNT Khánh Hòa, 2004),
"Trầm tư với lá" (thơ, NXB Hội Nhà văn, 2006), "Trên chặng đường
thánh giá" (thơ, NXB Tôn Giáo, 2006), "Lục bát Trần Vạn Giã"
(thơ, NXB Trẻ, 2007), "Lục bát nhà quê" (thơ, NXB Văn Nghệ, 2008), "Đi trong rừng biểu ngữ"
(thơ, NXB Văn nghệ, 2009), "Mạch nguồn thơ vẫn chảy trong lòng xứ sở"
(thơ, NXB Hội Nhà văn, 2013), "Gió cuối ngày tháng chạp" (thơ, NXB
Hội Nhà văn, 2016), "Hồn chữ" (thơ, NXB Hội Nhà văn, 2017),
"Trần Vạn Giã thơ" (thơ, NXB Hội Nhà văn, 2018), "Hàn Mạc Tử và
bóng đêm ở Qui Hòa" (trường ca, NXB Hội Nhà văn, 2020), "Sự tái tạo
của đất nâu sau thời ôn dịch" (thơ, NXB Hội Nhà văn, 2022)...
Hải Phòng, 14/12/2024
M.V.P
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Lê Đình Bảng
(Nghiên cứu, 2010), Văn học Công giáo Việt Nam - Những chặng đường, NXB
Từ điển Bách khoa;
2. Trương Bá Cần
(Biên soạn, 2008), Lịch sử phát triển Công giáo ở Việt Nam, NXB Tôn Giáo
Hà Nội;
3. Đỗ Quang
Chính, SJ. (Biên soạn, 2008), Tản mạn lịch Giáo hội Công giáo Việt Nam,
Lưu hành nội bộ, Thư viện Mân côi;
4. Lm. Phê-rô
Nguyễn Thiên Cung & Trần Vạn Giã (thơ, 2021), Nhà thơ Xuân Ly Băng: cuộc
đời và tác phẩm, NXB Phương Đông;
5. Nguyễn Hồng
Dương (Nghiên cứu, 2013), Công giáo trong Văn hóa Việt Nam, NXB Văn Hóa
Thông Tin;
6. Trần Vạn Giã
(thơ, 2007), thơ trên đường thập giá, NXB Tôn Giáo;
7. Trần Vạn Giã
(trường ca, 2020), Hàn Mạc Tử và bóng đêm ở Qui Hòa, NXB Hội Nhà văn;
8. Trần Vạn Giã
(thơ, 2021), Lời cầu nguyện viết bên bờ sông Chò, NXB Hội Nhà văn;
9. Trần Vạn Giã
(thơ, 2022), Chuông nhà thờ mùa vọng, NXB Hội Nhà văn;
10. Nguyễn Vy
Khanh (Nghiên cứu, 2023), Sơ thảo Văn-học Công-giáo Việt-Nam, Nguyễn
Publishing, Toronto, Canada;
11. Hans Küng,
Nguyễn Nghị dịch (Nghiên cứu, 2010), Các nhà tư tưởng lớn của Kitô giáo,
NXB Tri Thức;
12. Bùi Công
Thuấn (Lý luận phê bình văn học, 2020), Những mùa vàng văn học Công giáo
Việt Nam, NXB Hội Nhà văn;
13. Bùi Công
Thuấn (Nghiên cứu & Phê bình, 2022), Văn học Công giáo Việt Nam đương
đại, NXB Hội Nhà văn;
14. Khải Triều
(Nghiên cứu, 2022), Những nhà thơ Công giáo Việt Nam hiện nay, Lưu hành
nội bộ, Thư viện Mân côi;
15. Lm. Gioan
Phêrô Trăng thập Tự & Mic Bùi Công Thuấn (Nghiên cứu, 2022), Hướng đến
400 năm văn học Công giáo Việt Nam (1632-2032), Tủ sách Nước Mặn - Giáo
phận Quy Nhơn.