Khái niệm “hiệp thông”: tiếng Latinh là “communio”,
tiếng Hylạp là “koinonia”. Trong Cựu Ước, tương đương với “koinonia” tiếng
Hípri là “haburah” dùng để gọi cộng đoàn các tín hữu, chứ không được áp dụng cho
mối tương quan với Thiên Chúa, bởi vì, con người chỉ là tôi tớ của Thiên Chúa.
Điều mới mẻ của Tân Ước là dám sử dụng từ “hiệp thông” cho mối tương quan giữa
con người với Thiên Chúa, bởi vì, con người được thông phần bản tính Thiên
Chúa (theias koinonoi physeos, x. 2 Pr 1,4).
Hiệp thông với Đức Kitô: Thiên
Chúa đã kêu gọi chúng ta đến hiệp thông với Con của Người là Đức Giêsu
Kitô, Chúa chúng ta (x. 1Cr 1,9); chúng ta được hiệp thông với Mình
và Máu của Người (x. 1Cr 10,16); và được hiệp thông với những đau khổ của
Người (x. Pl 3,10), v.v…
Hiệp thông trong Thánh Thần: chúng
ta được tham dự vào trong bản tính Thiên Chúa (x. 2Pr 1,4), cộng tác vào
trong cuộc loan báo Tin Mừng (x. Pl 1,5). Hiệp thông là một ân huệ do Chúa
Thánh Thần ban tặng. Chúa Thánh Thần là tác nhân của sự thông hiệp (x. 2Cr
13,13; Pl 2,1). Thánh Phaolô không nói hiệp thông với Thánh Thần, nhưng
là, trong Thánh Thần.
Hiệp thông Ba Ngôi (Communio Trinitatis): Ý
tưởng này muốn nói lên sự khác biệt và hợp nhất nơi Tam Vị Nhất Thể. Hơn thế nữa,
còn có thuật ngữ tiếng Hylạp “Perichoresis” để diễn tả sự “thấm nhập” lẫn nhau,
chứ không chỉ “hướng về nhau” (relatio, tương quan) mà thôi, và được dịch sang
tiếng Latinh là “circuminsessio” hay “circumincessio”. Tam Vị Nhất
Thể không chỉ là nguồn gốc mà còn là mẫu mực và cứu cánh của sự hiệp thông
trong Hội Thánh.
Hiệp thông Thánh Thể (Communio
eucharistica): Ý tưởng này dựa vào 1Cr 10,16: Khi ta nâng chén chúc tụng mà
cảm tạ Thiên Chúa, há chẳng phải là dự phần vào Máu Đức Kitô ư? Và khi ta cùng
bẻ Bánh Thánh, đó chẳng phải là dự phần vào Thân Thể Người sao? Trong ngôn
ngữ bình dân, chúng ta thường hiểu “communio”, hoặc “sacra communio” là chịu lễ,
hiệp lễ, rước Mình Thánh Chúa.
Hiệp thông giữa các thánh (Communio
sanctorum): Cụm từ này được hiểu theo hai nghĩa: sự hiệp thông “trong những sự
thánh” (Bí Tích), hay là “giữa các thánh”. Các “thánh” được hiểu về tất cả những
người đã lãnh Bí Tích Thánh Tẩy, như chúng ta đọc thấy trong các thư của thánh
Phaolô. Trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi là “các thánh thông công”.
Hiệp thông Hội Thánh (Communio ecclesialis):
Thuật ngữ này được hiểu là sự hợp nhất trong nội bộ Hội Thánh, dựa trên tư tưởng
của thánh Phaolô trong thư Êphêsô 4,4-6: Chỉ có một thân thể, một Thần Khí,
cũng như anh em đã được kêu gọi để chia sẻ cùng một niềm hy vọng. Chỉ có một
Chúa, một niềm tin, một phép rửa. Chỉ có một Thiên Chúa, Cha của mọi người, Đấng
ngự trên mọi người, qua mọi người và trong mọi người. Thuật ngữ này cũng được
hiểu về sự hợp nhất giữa các Hội Thánh địa phương (communio ecclesiarum). Hiệp
thông với Hội Thánh: cộng đoàn các tín hữu chia sẻ các của cải tinh thần và vật
chất (x. Cv 2,42-45;4,32-37), tham gia các hoạt động liên đới của cộng đồng (x.
2Cr 8,4), công tác của vị tông đồ ở các cộng đoàn khác (x. 2Cr 8,23), v.v...
Thượng Hội Đồng Giám Mục, khóa ngoại thường
năm 1985 nhằm kỷ niệm 20 năm bế mạc Công Đồng Vaticanô II, đã tuyên bố rằng
khái niệm “communio” là đặc trưng của Giáo Hội Học. Cuộc canh tân Giáo Hội Học trong
thế kỷ XX tìm cách nêu bật chiều kích siêu nhiên và vô hình của Giáo Hội, khởi
đi từ khái niệm “Thân Thể Mầu Nhiệm Đức Kitô”, được đánh dấu bởi Thông Điệp “Mystici
Corporis” của Đức Giáo Hoàng Piô XII (1943).
Một khái niệm khá phổ biến vào những năm
trước Công Đồng Vaticanô II là “Bí Tích”. Hiến Chế Lumen Gentium du nhập thêm
hai khái niệm quan trọng là “Mầu Nhiệm” và “Dân Thiên Chúa” được đặt làm tựa đề
cho hai chương đầu. Trong các văn kiện của Công Đồng Vaticanô I, thuật ngữ
“communio” chỉ có xuất hiện 4 lần, trong khi, trong các văn kiện của Công Đồng Vaticanô
II, xuất hiện đến 112 lần.
Công Đồng Vaticanô II dùng thuật ngữ
“communio” theo nhiều nghĩa khác nhau: (1) “communio” là sự liên kết giữa các
Kitô hữu với Đức Kitô và với nhau trong Người; (2) “communio” được dùng để ám
chỉ những mối tương quan giữa các nhóm ở trong Dân Thiên Chúa; (3) Công Đồng còn
sử dụng thuật ngữ “communio hierarchica”, nhất là ở chương 3 của LG, để diễn tả
cơ cấu của Dân Thiên Chúa; (4) Công Đồng còn áp dụng từ “communio” trong lĩnh vực
đại kết để nói về những cấp độ liên kết khác biệt: trọn vẹn hoặc chưa trọn vẹn.
Có nhiều lý do khiến Công Đồng quan tâm đặc
biệt đến chiều kích “hiệp thông” (communio), ở đây, chúng ta chỉ đề cập đến hai
lý do chính: (1) Lý do nhân bản: con người thời đại cảm thấy cần phải gắn kết với
nhau, để không bị rơi vào tình trạng cô độc do chủ nghĩa cá nhân đề xướng; (2) Lý
do thần học: ý thức về sự tham gia vào đời sống Giáo Hội được gợi lên từ hình ảnh
Dân Thiên Chúa: hiệp nhất trong khác biệt, hiệp nhất trong đa dạng.
Sau khi đã khảo sát sơ lược về khái niệm
“hiệp thông” theo dòng lịch sử, chúng ta nhận thấy rằng: Hội Thánh Hiệp Hành mà
chúng ta đang tiến tới xây dựng, phải là một Hội Thánh Hiệp Thông. Hội Thánh Hiệp
Hành phải thật sự là ngôi nhà hiệp thông và là trường học hiệp thông. Đây là một
thách đố lớn đối với chúng ta, nếu chúng ta muốn trung thành với chương trình của
Thiên Chúa và đáp ứng những ước vọng sâu xa nhất của con người thời đại.
Chúng ta cần phải cổ võ một linh đạo hiệp
thông: Một linh đạo dạy cho biết: chiêm ngắm mầu nhiệm hiệp thông của Ba Ngôi
Chí Thánh, để kín múc nguồn sức mạnh, động lực và kiểu mẫu, để rồi, chúng ta
cũng có khả năng làm lan tỏa ánh sáng “hiệp thông” đó, đến những nơi tăm tối nhất,
những vùng ngoại biên, nơi những con người bị gạt ra bên lề xã hội, hầu để, tất
cả mọi người đều nhận ra nhau là anh chị em: có cùng một Cha trên trời, cùng hiệp
thông với Đức Kitô trong Thân Thể Mầu Nhiệm của Người, và cùng hiệp thông trong
Thần Khí sáng tạo. Xin ngự đến! Lạy Thánh Thần sáng tạo! Veni Creator Spiritus!